Sim số đẹp theo loại
Sim số đẹp theo giá
Sim số đẹp theo đầu số
Sim phong thủy
Mỗi thứ trên đời sinh ra đều mang mạng ngũ hành riêng. Nên xem mạng thân chủ và mạng số điện thoại có tương sinh, tương khắc hay không.
Các con số đều có những ý nghĩa nhất định và sim số đẹp cũng cần phải chọn theo ý nghĩa của từng số.
0971.038.000(sn 90,82) | Thổ | 8 | 096.1976.286 | Thổ | 8 | |
0984.05.1219 | Thổ | 9 | 0978 56.1029 | Thổ | 8 | |
0963 417.289 | Thổ | 8 | 0969.261.889 | Thổ | 7,5 | |
0962 370.859 | Thổ | 8 | 0947.09.03.89 | Thổ | 7 | |
0966 898.319 | Thổ | 8 | 0985 074.239 | Thổ | 7 | |
0967 510.489 | Thổ | 8 | 0912108189 | Thổ | 9 | |
0967 613.089 | Thổ | 8 | 0912184149 | Thổ | 9 | |
0967 745.489 | Thổ | 8 | 0913028169 | Thổ | 9 | |
0974 163.089 | Thổ | 8 | 0913804149 | Thổ | 9 | |
0975 023.849 | Thổ | 8 | 0914996849 | Thổ | 9 | |
0916748969 | Thổ | 9 | 0915869849 | Thổ | 9 | |
0918303429 | Thổ | 9 | 0918.776.489 | Thổ | 9 | |
0919496849 | Thổ | 9 | 0919684499 | Thổ | 9 | |
0937.468.949 | Thổ | 9 | 09699.12689 | Thổ | 9 |
0971 038 000 (1992, 1984) | Kim | 8 | 0979 28.2255 | Kim | 8 | |
0962.916.239 | Kim | 8 | 0984 35.2233 | Kim | 8 | |
097.8886.139 | Kim | 8,5 | 0987 96.56.98 | Kim | 8 | |
0982 22.55.33 | Kim | 8 | 09 7557.8800 | Kim | 8 | |
0982 44.55.11 | Kim | 8 | 0974 98.0055 | Kim | 8 | |
0987.58.2323 | Kim | 8 | 0976 74.8855 | Kim | 8 | |
0979.18.05.82 | Kim | 8 |
0979 80.1122
|
Kim | 8 | |
0985.01.05.83 | Kim | 8 | 0974 119.808 | Kim | 8 | |
0978 579.068 | Kim | 8 | 0976 58.5522 | Kim | 8 | |
0975 070.858 | Kim | 8 | 0983 192582 | Kim | 8 | |
0965 112.438 | Kim | 9 | 0965 398856 | Kim | 9 | |
0965 586.299 | Kim | 9 | 096.71.74.988 | Kim | 9 | |
0967.329.788 | Kim | 9 | 0967.382.798 | Kim | 9 | |
096.7989.182 | Kim | 9 | 0968.29.79.18 | Kim | 9 |
0963.368.579 | Thủy | 8 | 0913.07.6689 | Thủy | 8 | |
096.20.86866 | Thủy | 8 | 09.138.67889 | Thủy | 8 | |
0985.469.012 | Thủy | 8 | 09.1482.1239 | Thủy | 8 | |
0963 566.987 | Thủy | 9 | 09.161.02389 | Thủy | 7.5 | |
0965 574.986 | Thủy | 9 | 09.161.45689 | Thủy | 7.5 | |
0967 367.489 | Thủy | 9 | 09.16.17.2689 | Thủy | 7.5 | |
0969.174.986 | Thủy | 9 | 0912.978869 | Thủy | 7.5 | |
0969 921.887 | Thủy | 9 | 0913.876.889 | Thủy | 7.5 | |
097 4568.776 | Thủy | 9 | 09.1689.2789 | Thủy | 8 | |
0976 387.964 | Thủy | 9 | 0979 084.796 | Thủy | 9 | |
097.851.3006 | Thủy | 9 | 0978 742.796 | Thuy | 9 |
0964 286 686 | Mộc | 8 | 0976 81.9900 | Mộc | 8 | |
0976.459.689 | Mộc | 7 | 0945.268.000 | Mộc | 8 | |
0976.582.339 | Mộc | 7 | 0978 14.5500 | Mộc | 8 | |
0932.49.3636 | Mộc | 7.5 | 097 838.7700 | Mộc | 8 | |
0965.154.180 | Mộc | 9 | 097 858.1441 | Mộc | 8 | |
0978 747.890 | Mộc | 9 | 0978 76.1100 | Mộc | 8 | |
0965 279.380 | Mộc | 8 | 0983 957.060 | Mộc | 8 | |
0965 543.890 | Mộc | 8 | 0984 57.3300 | Mộc | 8 | |
0968 900.791 | Mộc | 8 | 0984 95.7070 | Mộc | 8 | |
968 945.891 | Mộc | 8 | 0986 964.511 | Mộc | 7 |
0969.987.568 | Hỏa | 8.5 | 0987.926.783 | Hỏa | 9 | ||
0943 584.033 | Hỏa | 8.5 | 0969.261.889 | Hỏa | 7,5 | ||
0967 34.98.94 | Hỏa | 8.5 | 0912 984.914 | Hỏa | 8 | ||
0967.958.834 | Hỏa | 8.5 | 0912 986.174 | Hỏa | 8 | ||
0967 98.3494 | Hỏa | 9 | 0912124893 | Hỏa | 9 | ||
0968 097.794 | Hỏa | 9 | 0933.611.448 | Hỏa | 9 | ||
0969.707.894 | Hỏa | 9 |
|
Hỏa | 7,5 | ||
0976 1968.94 | Hỏa | 9 | 0963.796.883 | Hỏa | 9 | ||
0978 927.863 | Hỏa | 9 | 0943581144 | Hỏa | 9 | ||
0979 058 894 | Hỏa | 9 | 0933.68.1441 | Hỏa | 9 | ||
0963.379.586 | Hỏa | 8 | 0964575586 | Hỏa | 8 |
Ghi chú
* Mệnh Thổ gồm có các tuổi:
Mậu Dần 1938 & Kỷ Mão 1939; Bính Tuất 1946 & Đinh Hợi 1947; Canh Tý 1960 & Tân Sửu 1961; Mậu Thân 1968 & Kỷ Dậu 1969; Bính Thìn 1976 & Đinh Tỵ 1977; Canh Ngọ 1990 & Tân Mùi 1991; Mậu Dần 1998 & Kỷ Mão 1999
* Mệnh Kim, gồm có các tuổi:
Nhâm Thân 1932 & Quý Dậu 1933; Canh Thìn 1940 & Tân Tỵ 1941; Giáp Ngọ 1954 & Ất Mùi 1955; Nhâm Dần 1962 & Quý Mão 1963; Canh Tuất 1970 & Tân Hợi 1971; Giáp Tý 1984 & Ất Sửu 1985; Nhâm Thân 1992 & Quý dậu 1993
* Mệnh Thủy gồm có các tuổi:
Bính Tý 1936 & Đinh Sửu 1937; Giáp Thân 1944 & Ất Dậu 1945; Nhâm Thìn 1952 & Quý Tỵ 1953; Bính Ngọ 1966 & Đinh Mùi 1967; Giáp Dần 1974 & Ất Mão 1975; Nhâm Tuất 1982 & Quý Hợi 1983; Bính Tý 1996 & Đinh Sửu 1997
* Mệnh Mộc gồm có các tuổi:
Nhâm Ngọ 1942 & Quý Mùi 1943; Canh Dần 1950 & Tân Mão 1951; Mậu Tuất 1958 & Kỷ Hợi 1959; Nhâm Tý 1972 & Quý Sửu 1973; Canh Thân 1980 & Tân Dậu 1981; Mậu Thìn 1988 & Kỷ Tỵ 1989;
* Mệnh Hỏa gồm có các tuổi:
Giáp Tuất 1934 & Ất Hợi 1935; Mậu Tý 1948 & Kỷ Sửu 1949; Bính Thân 1956 & Đinh Dậu 1957; Giáp Thìn 1964 & Ất Tỵ 1965; Mậu Ngọ 1978 & Kỷ Mùi 1979; Bính Dần 1986 & Đinh Mão 1987; Giáp Tuất 1994 & Ất Hợi 1995
Năm 1992 trở đi - LẤY SỐ TUỔI - trừ cho 60 tuổi
vd 2000 - 60 = 1940 , XEM NĂM 1940 MẠNG KIM
sẽ xem như năm 1940 , như trong Bảng liệt kê phía trên.
Chúng tôi khuyên các bạn nên tham khảo công cụ xem phong thủy chứ không nên tin đến mù quáng vào nó. Chúc quý khách chọn được cho mình 1 sim hợp tuổi mang lại may mắn trong cuộc sống.